Có 2 kết quả:
調整 tiáo zhěng ㄊㄧㄠˊ ㄓㄥˇ • 调整 tiáo zhěng ㄊㄧㄠˊ ㄓㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust
(2) adjustment
(3) revision
(4) CL:個|个[ge4]
(2) adjustment
(3) revision
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust
(2) adjustment
(3) revision
(4) CL:個|个[ge4]
(2) adjustment
(3) revision
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0